thongketheothang/thongke.nsf/thongketheothang?OpenView&Start=1&Count=1000&Expand=1&RestrictToCategory=13%7C20245

  KẾT QUẢ TRAO ĐỔI VĂN BẢN ĐIỆN TỬ THANH HOÁ

  Thống kê tổng số: 1995 đơn vị trong Năm 2024 Tổng số gửi đi: 501.581 | Tổng số nhận về: 1.147.331

Tổng số đơn vịTên đơn vị ( bao gồm các đơn vị trực thuộc )Mã định danh đơn vịVăn bản gửiVăn bản nhậnTổng
1337Hide details for Huyện - Thị xã - Thành phố (27)Huyện - Thị xã - Thành phố (27)389,491823,7591,213,250
38Show details for UB huyện Thường XuânUB huyện Thường Xuân9,02922,67131,700
55Show details for UBND huyện Bá ThướcUBND huyện Bá Thước14,31132,84747,158
54Show details for UBND huyện Cẩm ThủyUBND huyện Cẩm Thủy19,49026,34545,835
40Show details for UBND huyện Hà TrungUBND huyện Hà Trung16,42230,70247,124
66Show details for UBND huyện Hoằng HoáUBND huyện Hoằng Hoá21,68243,85465,536
45Show details for UBND huyện Hậu LộcUBND huyện Hậu Lộc14,79931,27846,077
35Show details for UBND huyện Lang ChánhUBND huyện Lang Chánh6,39813,95020,348
28Show details for UBND huyện Mường LátUBND huyện Mường Lát7,34116,47623,817
46Show details for UBND huyện Nga SơnUBND huyện Nga Sơn15,49233,11748,609
65Show details for UBND huyện Ngọc LặcUBND huyện Ngọc Lặc18,32640,62158,947
71Show details for UBND huyện Như ThanhUBND huyện Như Thanh12,56124,04136,602
38Show details for UBND huyện Như XuânUBND huyện Như Xuân8,37619,36427,740
51Show details for UBND huyện Nông CốngUBND huyện Nông Cống10,72033,16243,882
48Show details for UBND huyện Quan HoáUBND huyện Quan Hoá8,48325,14233,625
68Show details for UBND huyện Quan SơnUBND huyện Quan Sơn7,75517,76625,521
56Show details for UBND huyện Quảng XươngUBND huyện Quảng Xương16,76738,35955,126
54Show details for UBND huyện Thiệu HoáUBND huyện Thiệu Hoá15,95332,34548,298
43Show details for UBND huyện Thạch ThànhUBND huyện Thạch Thành27,32841,81369,141
55Show details for UBND huyện Thọ XuânUBND huyện Thọ Xuân18,79940,75359,552
62Show details for UBND huyện Triệu SơnUBND huyện Triệu Sơn17,07939,28456,363
33Show details for UBND huyện Vĩnh LộcUBND huyện Vĩnh Lộc5,07525,44230,517
53Show details for UBND huyện Yên ĐịnhUBND huyện Yên Định22,82550,60073,425
36Show details for UBND huyện Đông SơnUBND huyện Đông Sơn10,66915,24225,911
43Show details for UBND thành phố Sầm SơnUBND thành phố Sầm Sơn11,79226,34238,134
66Show details for UBND thành phố Thanh HoáUBND thành phố Thanh Hoá17,82731,13248,959
32Show details for UBND thị xã Bỉm SơnUBND thị xã Bỉm Sơn7,28312,57519,858
56Show details for UBND thị xã Nghi SơnUBND thị xã Nghi Sơn26,90958,53685,445
308Show details for Khác (26)Khác (26)18,68850,64269,330
4Show details for Sở - Ban - NgànhSở - Ban - Ngành127550677
346Show details for Sở - Ban - Ngành (20)Sở - Ban - Ngành (20)93,558273,071366,629
1995501,8641,148,0221,649,886