thongketheothang/thongke.nsf/thongketheothang?OpenView&Start=1&Count=1000&Expand=4&RestrictToCategory=13%7C20245

  KẾT QUẢ TRAO ĐỔI VĂN BẢN ĐIỆN TỬ THANH HOÁ

  Thống kê tổng số: 1995 đơn vị trong Năm 2024 Tổng số gửi đi: 501.581 | Tổng số nhận về: 1.147.331

Tổng số đơn vịTên đơn vị ( bao gồm các đơn vị trực thuộc )Mã định danh đơn vịVăn bản gửiVăn bản nhậnTổng
1337Show details for Huyện - Thị xã - Thành phố (27)Huyện - Thị xã - Thành phố (27)389,578824,0641,213,642
308Show details for Khác (26)Khác (26)18,69050,65569,345
4Show details for Sở - Ban - NgànhSở - Ban - Ngành127550677
346Hide details for Sở - Ban - Ngành (20)Sở - Ban - Ngành (20)93,567273,096366,663
5Show details for Ban Dân TộcBan Dân Tộc8002,9433,743
12Show details for BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HOÁBAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ NGHI SƠN VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH THANH HOÁ1,9694,9136,882
12Show details for Sở Công ThươngSở Công Thương1,8036,3318,134
113Show details for Sở GDĐT Thanh HóaSở GDĐT Thanh Hóa6,64536,23342,878
14Show details for Sở Giao thông vận tảiSở Giao thông vận tải5,75912,43518,194
9Show details for Sở Khoa học và Công nghệSở Khoa học và Công nghệ1,4694,0035,472
11Show details for Sở Kế Hoạch Đầu TưSở Kế Hoạch Đầu Tư3,44114,20117,642
24Show details for Sở Lao động thương binh xã hộiSở Lao động thương binh xã hội17,47026,80944,279
5Show details for Sở Ngoại vụSở Ngoại vụ8993,3314,230
32Show details for Sở Nông nghiệp và phát triển nông thônSở Nông nghiệp và phát triển nông thôn11,39739,19150,588
10Show details for Sở Nội VụSở Nội Vụ1,9079,04910,956
9Show details for Sở Tài ChínhSở Tài Chính2,75312,53015,283
20Show details for Sở Tài nguyên và Môi trườngSở Tài nguyên và Môi trường9,29523,08532,380
7Show details for Sở Thông tin và Truyền thôngSở Thông tin và Truyền thông1,4345,2696,703
11Show details for Sở Tư phápSở Tư pháp1,9276,8498,776
21Show details for Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịchSở Văn hóa, Thể thao và Du lịch5,07112,42917,500
13Show details for Sở Xây dựngSở Xây dựng3,50011,12814,628
9Show details for Sở Y TếSở Y Tế4,1969,84614,042
8Show details for Thanh tra tỉnhThanh tra tỉnh9973,3024,299
1Show details for UBND tỉnh Thanh HóaUBND tỉnh Thanh Hóa10,83529,21940,054
1995501,9621,148,3651,650,327